Từ "hét" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, "hét" có thể được dùng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: "Nỗi đau trong lòng khiến cô ấy muốn hét lên nhưng chỉ có thể âm thầm rơi nước mắt."
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cũng có thể dùng "hét" để chỉ việc nói chuyện lớn tiếng hoặc tranh cãi. Ví dụ: "Trong cuộc họp, mọi người bắt đầu hét lên để bảo vệ quan điểm của mình."
Các biến thể của từ:
Hét lên: thể hiện hành động kêu to hơn, nhấn mạnh sự mạnh mẽ của âm thanh. Ví dụ: "Cô ấy hét lên khi nhìn thấy con rắn."
Hét to: chỉ việc kêu rất lớn. Ví dụ: "Hãy hét to lên nếu bạn cần giúp đỡ."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kêu: cũng có nghĩa là phát ra âm thanh, nhưng không nhất thiết phải là âm thanh lớn. Ví dụ: "Con mèo kêu meo meo."
Gào: có nghĩa gần giống với "hét", thường dùng để biểu thị sự đau khổ hoặc tức giận. Ví dụ: "Anh ta gào lên khi biết tin buồn."
Từ liên quan:
Hét hò: có thể dùng để miêu tả việc la hét trong các buổi tiệc tùng, thể hiện sự vui vẻ. Ví dụ: "Mọi người trong bữa tiệc đều hét hò vui vẻ."
Hét lớn: nhấn mạnh đến mức độ âm thanh.