Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
iced
/aist/
Jump to user comments
tính từ
  • đóng băng
  • phủ băng
  • ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
    • iced coffee
      cà phê ướp lạnh cà phê đá
  • phủ một lượt đường cô (bánh...)
Comments and discussion on the word "iced"