Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ignite
/ig'nait/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đốt cháy, nhóm lửa vào
  • làm nóng chảy
  • (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng
    • his speech ignited the crowd
      bài nói của anh ta kích động đám đông
nội động từ
  • bắt lửa, bốc cháy
Related search result for "ignite"
Comments and discussion on the word "ignite"