Từ "heat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ, biến thể và từ đồng nghĩa.
"Heat" (danh từ) chủ yếu có nghĩa là hơi nóng, sức nóng hoặc sự nóng lên trong vật lý. Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ các trạng thái cảm xúc như sự giận dữ hay sự hăng hái.
Nhiệt (vật lý): "Heat" có thể chỉ nhiệt độ hoặc năng lượng mà một vật thể có.
Sự nóng bức: Nó cũng có thể chỉ cảm giác khó chịu do nóng.
Trạng thái cảm xúc: "Heat" có thể chỉ sự giận dữ hoặc hăng hái.
Động từ "to heat": có nghĩa là đốt nóng hoặc làm nóng.
Nội động từ "to heat up": có thể chỉ việc trở nên nóng hơn hoặc nổi nóng.
"In the heat of the moment": chỉ việc hành động mà không suy nghĩ, thường do cảm xúc mạnh mẽ.
"Heat up": có thể chỉ việc trở nên căng thẳng hoặc sôi nổi.
"Trial heats": chỉ các vòng loại trong một cuộc thi.
Heat of evaporation: nhiệt bay hơi, chỉ năng lượng cần thiết để chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng sang khí.
Specific heat: tỷ nhiệt, là lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng của một chất.
Từ "heat" rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.