Characters remaining: 500/500
Translation

heat

/hi:t/
Academic
Friendly

Từ "heat" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các dụ, biến thể từ đồng nghĩa.

1. Định nghĩa

"Heat" (danh từ) chủ yếu có nghĩa hơi nóng, sức nóng hoặc sự nóng lên trong vật . Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ các trạng thái cảm xúc như sự giận dữ hay sự hăng hái.

2. Các nghĩa khác nhau
  • Nhiệt (vật ): "Heat" có thể chỉ nhiệt độ hoặc năng lượng một vật thể .

    • dụ: "The heat from the sun can be very intense during summer." (Nhiệt từ mặt trời có thể rất mạnh vào mùa .)
  • Sự nóng bức: cũng có thể chỉ cảm giác khó chịu do nóng.

    • dụ: "I can't stand the heat in this room!" (Tôi không chịu nổi cái nóng trong phòng này!)
  • Trạng thái cảm xúc: "Heat" có thể chỉ sự giận dữ hoặc hăng hái.

    • dụ: "She was in a state of heat when she found out the truth." ( ấy đã rất tức giận khi biết sự thật.)
3. Biến thể của từ
  • Động từ "to heat": có nghĩa đốt nóng hoặc làm nóng.

    • dụ: "Please heat up the soup before serving it." (Xin hãy đun nóng súp trước khi phục vụ.)
  • Nội động từ "to heat up": có thể chỉ việc trở nên nóng hơn hoặc nổi nóng.

    • dụ: "Tempers can heat up quickly during a debate." (Tâm trạng có thể trở nên nóng nảy nhanh chóng trong một cuộc tranh luận.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "warmth" (nhiệt độ ấm áp), "temperature" (nhiệt độ).
  • Từ đồng nghĩa: "warmth", "fervor" (sự nhiệt huyết).
5. Cụm từ, idioms phrasal verbs
  • "In the heat of the moment": chỉ việc hành động không suy nghĩ, thường do cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "He said some things he didn't mean in the heat of the moment." (Anh ấy đã nói một số điều anh ấy không ý nghĩa trong lúc cảm xúc dâng trào.)
  • "Heat up": có thể chỉ việc trở nên căng thẳng hoặc sôi nổi.

    • dụ: "The competition is heating up as the finals approach." (Cuộc thi đang trở nên sôi nổi khi gần đến vòng chung kết.)
  • "Trial heats": chỉ các vòng loại trong một cuộc thi.

    • dụ: "The trial heats will determine who advances to the finals." (Các vòng loại sẽ xác định ai sẽ tiến vào vòng chung kết.)
6. dụ nâng cao
  • Heat of evaporation: nhiệt bay hơi, chỉ năng lượng cần thiết để chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng sang khí.

    • dụ: "The heat of evaporation plays a crucial role in cooling processes." (Nhiệt bay hơi đóng vai trò quan trọng trong các quá trình làm mát.)
  • Specific heat: tỷ nhiệt, lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng của một chất.

    • dụ: "Water has a high specific heat, which helps regulate climate." (Nước tỷ nhiệt cao, điều này giúp điều chỉnh khí hậu.)
Kết luận

Từ "heat" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. hơi nóng, sức nóng; sự nóng
  2. (vật ) nhiệt
    • internal heat
      nội nhiệt
    • latent heat
      ẩn nhiệt
    • specific heat
      tỷ nhiệt
    • heat of evaporation
      nhiệt bay hơi
    • heat of fashion
      nhiệt nóng chảy
  3. sự nóng bức, sự nóng nực
  4. trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy
  5. vị cay (ớt...)
  6. sự nóng chảy, sự giận dữ
    • to get into a state of fearful heat
      nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ
  7. sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái
    • the heat of youth
      sự sôi nổi của tuổi trẻ
  8. sự động đực
    • on (in, at) heat
      động đực
  9. sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch
    • at a heat
      làm một mạch
  10. (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua
    • trial heats
      cuộc đấu loại
    • final heat
      cuộc đấu chung kết
  11. (kỹ thuật) sự nung
  12. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép
ngoại động từ
  1. đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng
    • to heat up some water
      đun nước
    • to heat oneself
      làm cho người nóng bừng bừng
  2. làm nổi giận; làm nổi nóng
  3. kích thích, kích động; làm sôi nổi lên
  4. (kỹ thuật) nung
nội động từ ((thường) + up)
  1. nóng lên, trở nên nóng
  2. nổi nóng, nổi giận
  3. sôi nổi lên

Comments and discussion on the word "heat"