Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deliberate
/di'libərit/
Jump to user comments
tính từ
  • có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng
    • to be deliberate in speech
      ăn nói có suy nghĩ cân nhắc
    • a deliberate statement
      lời tuyên bố thận trọng
  • có tính toán, cố ý, chủ tâm
    • a deliberate lie
      lời nói dối cố ý
  • thong thả, khoan thai, không vội vàng
    • to walk with deliberate steps
      đi những bước khoan thai
động từ
  • cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn
  • trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng
    • to deliberate an (upon, over, about) a matter
      bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì
Related search result for "deliberate"
Comments and discussion on the word "deliberate"