Characters remaining: 500/500
Translation

interesting

/'intristiɳ/
Academic
Friendly

Từ "interesting" một tính từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "thú vị". được sử dụng để mô tả điều đó khiến người khác cảm thấy quan tâm, chú ý hoặc hấp dẫn.

Định nghĩa:
  • Interesting: Làm cho người khác cảm thấy hứng thú, muốn tìm hiểu thêm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This book is very interesting." (Cuốn sách này rất thú vị.)
    • "I watched an interesting film last night." (Tôi đã xem một bộ phim thú vị tối qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The lecture on climate change was particularly interesting because it highlighted the urgent need for action." (Bài giảng về biến đổi khí hậu đặc biệt thú vị nhấn mạnh sự cấp thiết cần hành động.)
    • "She has an interesting perspective on the matter, which made the discussion more engaging." ( ấy một quan điểm thú vị về vấn đề này, làm cho cuộc thảo luận thêm hấp dẫn.)
Các biến thể của từ:
  • Interest (danh từ): Sự quan tâm, hứng thú.

    • dụ: "She has a keen interest in art." ( ấy sự quan tâm mãnh liệt đến nghệ thuật.)
  • Interested (tính từ): Cảm thấy hứng thú, quan tâm.

    • dụ: "I am interested in learning new languages." (Tôi quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.)
  • Uninteresting (tính từ): Không thú vị.

    • dụ: "The movie was uninteresting and boring." (Bộ phim đó không thú vị rất nhàm chán.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fascinating: Thú vị, quyến rũ hơn.

    • dụ: "The documentary about space was fascinating." (Bộ phim tài liệu về không gian rất quyến rũ.)
  • Engaging: Hấp dẫn, thu hút người xem.

    • dụ: "The story was so engaging that I couldn't put the book down." (Câu chuyện hấp dẫn đến nỗi tôi không thể đặt cuốn sách xuống.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Catch someone's interest: Gây sự chú ý của ai đó.

    • dụ: "Her unique style really catches my interest." (Phong cách độc đáo của ấy thực sự thu hút sự chú ý của tôi.)
  • Take an interest in: Quan tâm đến.

    • dụ: "He takes an interest in environmental issues." (Anh ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • To be in an interesting condition: Thường dùng để chỉ người phụ nữ đang mang thai.
    • dụ: "She is in an interesting condition and is expecting a baby." ( ấy đang trong tình trạng thú vị đang mong đợi một em bé.)
Tổng kết:

Từ "interesting" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả điều đó hấp dẫn hoặc gây sự chú ý.

tính từ
  1. làm quan tâm, làm chú ý
    • an interesting film
      một bộ phim thú vị
Idioms
  • to be in an interresting condition
    có thai, có mang

Comments and discussion on the word "interesting"