Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
internal
/in'tə:nl/
Jump to user comments
tính từ
ở trong, nội bộ
trong nước
(thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
(thuộc) bản chất; nội tại
internal evidence
chứng cớ nội tại
(y học) dùng trong (thuốc)
Related words
Synonyms:
inner
intimate
interior
home(a)
interior(a)
national
intragroup
Related search result for
"internal"
Words contain
"internal"
:
collector of internal revenue
internal
internal medicine
internal revenue
internal-combustion
internality
internalization
internalize
internalness
internals
Words contain
"internal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội trị
nội bộ
nội loạn
nội năng
nội khoa
nội biến
nội tình
nội thương
nội lực
động cơ
more...
Comments and discussion on the word
"internal"