Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jaune
Jump to user comments
tính từ
  • vàng
    • Couleur jaune
      màu vàng
    • colère jaune
      cơn giận đùng đùng, sự điên tiết
    • corps jaune
      (giải phẫu) thể vàng
    • fièvre jaune
      (y học) sốt vàng
    • ligament jaune
      (giải phẫu) dây chằng vàng
    • race jaune
      chủng tộc da vàng
    • syndicat jaune
      công đoàn vàng
danh từ giống đực
  • màu vàng
  • phẩm vàng
  • quần áo (màu) vàng
  • lòng đỏ (trứng) (cũng jaune d'oeuf)
    • être peint en jaune
      bị vợ cắm sừng
danh từ
  • người da vàng
  • đoàn viên công đoàn vàng; công nhân không tham gia đình công; kẻ phá đình công
phó từ
  • (Rire jaune) cười gượng
Related search result for "jaune"
Comments and discussion on the word "jaune"