Từ "aîné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lớn tuổi hơn" hoặc "anh cả, chị cả". Đây là một từ có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, và có một số cách sử dụng mà bạn nên lưu ý.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Tính từ: - "Aîné" được dùng để mô tả người lớn tuổi hơn trong gia đình hoặc nhóm. Ví dụ: - C'est mon fils aîné. (Đó là con trai lớn của tôi.) - Ma soeur aînée est professeur. (Chị cả của tôi là giáo viên.)
2. Các biến thể của từ:
Aînée: Đây là dạng nữ của "aîné". Ví dụ: Ma soeur aînée (Chị cả của tôi).
Aînés: Dạng số nhiều của nam (hoặc chung, khi không cần phân biệt giới tính). Ví dụ: Mes frères aînés (Các anh lớn của tôi).
Aînées: Dạng số nhiều của nữ. Ví dụ: Mes sœurs aînées (Các chị lớn của tôi).
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
4. Các thành ngữ và cụm từ liên quan:
Les aînés de la famille (Các bậc tiền bối trong gia đình) - thường dùng để nói về những người lớn tuổi trong gia đình, có kinh nghiệm và tri thức.
Être l'aîné de la fratrie (Là anh cả trong gia đình) - diễn tả vị trí của một người trong gia đình có nhiều anh chị em.
5. Cách sử dụng nâng cao: