Characters remaining: 500/500
Translation

july

/dʤu:'lai/
Academic
Friendly

Từ "July" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ tháng Bảy trong năm. Đây tháng thứ bảy trong lịch Gregory 31 ngày. Tháng Bảy thường được coi một phần của mùa các nước phía Bắc bán cầu, mùa đôngcác nước phía Nam bán cầu.

Cách sử dụng từ "July" trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • "My birthday is in July." (Sinh nhật của tôi vào tháng Bảy.)
  2. Câu phức tạp:

    • "We usually go on vacation in July because the weather is perfect." (Chúng tôi thường đi nghỉ vào tháng Bảy thời tiết rất tuyệt.)
Sử dụng nâng cao:
  • "July is often associated with Independence Day in the United States." (Tháng Bảy thường gắn liền với Ngày Độc lậpHoa Kỳ.)
  • "Many people enjoy fireworks during July celebrations." (Nhiều người thích pháo hoa trong các lễ kỷ niệm tháng Bảy.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể nào trực tiếp của từ "July", nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan như:
    • "July 4th" (Ngày 4 tháng Bảy) - Ngày Độc lập của Hoa Kỳ.
Từ gần giống:
  • "June" (tháng Sáu) "August" (tháng Tám) - các tháng liền kề với tháng Bảy.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mid-summer" (giữa mùa ) - mặc dù không phải từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể được sử dụng để mô tả thời gian trong tháng Bảy.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ nào nổi bật liên quan đến "July", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác khi nói về mùa hoặc kỳ nghỉ.
Lưu ý:
  • Khi nói về các tháng trong tiếng Anh, bạn nên viết hoa chữ cái đầu tiên, dụ: "July", "January", "February", v.v.
Kết luận:

Từ "July" không chỉ đơn giản một tháng trong năm còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa truyền thống, đặc biệt trong các nước nơi các lễ hội lớn diễn ra trong tháng này.

danh từ
  1. tháng bảy

Comments and discussion on the word "july"