Characters remaining: 500/500
Translation

jell

/dʤel/
Academic
Friendly

Từ "jell" trong tiếng Anh hai cách sử dụng chính: như một danh từ như một động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từng cách sử dụng, các biến thể ý nghĩa của .

1. Danh từ (Noun)
  • "Jell" (thông tục): Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại thạch, giống như "jelly" trong tiếng Việt. dụ, bạn có thể nghĩ đến các món ăn chứa thạch, như mứt trái cây.
2. Động từ (Verb)
  • "To jell": Nghĩa đen của từ này "hình thành thành một khối rõ rệt", thường được sử dụng trong ngữ cảnh bóng để chỉ việc ý tưởng, suy nghĩ hoặc dư luận bắt đầu trở nên rõ ràng thống nhất.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "Jell" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự phát triển, nhất quán hoặc sự rõ ràng trong một tình huống nào đó.
  • dụ: "After several meetings, our ideas finally jelled into a solid plan."
    • Dịch: "Sau nhiều cuộc họp, ý tưởng của chúng tôi cuối cùng đã hình thành thành một kế hoạch vững chắc."
4. Biến thể của từ
  • Jelly: Từ này danh từ chỉ thạch hoặc mứt.
  • Jelling: Đây dạng gerund của "jell", có thể được dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Gel": Cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ sự đông đặc hoặc kết dính.
  • "Solidify": Nghĩa làm cho trở nên vững chắc hoặc rõ ràng hơn, có thể được xem như từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
6. Idioms phrasal verbs

Hiện tại không cụm từ hoặc thành ngữ phổ biến nào chứa "jell", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "jell together" để chỉ việc hòa hợp hoặc kết nối tốt giữa các cá nhân hoặc ý tưởng.

Tóm lại

Từ "jell" có thể được hiểu hành động hình thành một cách rõ ràng, khi sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hay giao tiếp, giúp diễn đạt sự thống nhất kết nối.

danh từ (thông tục)
  1. (như) jelly
động từ
  1. (như) jelly
  2. (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt
    • public opinion has jelled on that question
      về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
    • the conversation wouldn't jell
      câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo

Comments and discussion on the word "jell"