Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
keeping
/'ki:piɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
  • sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
    • to be in safe keeping
      được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
  • (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
  • (tài chính) sự giữ sổ sách
  • (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
  • sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
  • sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
    • to be in keeping with something
      hoà hợp với cái gì
    • to be out of keeping with something
      không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
tính từ
  • giữ được, để được, để dành được
    • keeping applé
      táo để được
Related words
Related search result for "keeping"
Comments and discussion on the word "keeping"