Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khế
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cây to, quả mọng có năm múi, vị thường chua, dùng ăn sống hay nấu canh.
d. Văn tự bán nhà, đất : Làm tờ khế bán đất.
Related search result for
"khế"
Words pronounced/spelled similarly to
"khế"
:
khà
khả ố
khá
khác
khạc
khách
khai
khái
khao
khảo
more...
Words contain
"khế"
:
Cái Khế
chưởng khế
khế
khế cơm
khế ước
thư khế
Words contain
"khế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khẩu
khắc
khấn
Khấu quân
khẩn cấp
hà khắc
khẩn trương
hộ khẩu
khắt khe
khảo
more...
Comments and discussion on the word
"khế"