Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây to, quả mọng có năm múi, vị thường chua, dùng ăn sống hay nấu canh.
  • d. Văn tự bán nhà, đất : Làm tờ khế bán đất.
Related search result for "khế"
Comments and discussion on the word "khế"