Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

khoé

Academic
Friendly

Từ "khoé" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, bạn có thể hiểu theo những cách sau:

1. Nghĩa văn học

Trong ngữ cảnh văn học, "khoé" thường dùng để chỉ vẻ duyên dáng, xinh đẹp của mắt hoặc miệng. Khi nói về "khoé", người ta thường liên tưởng đến sự tinh tế, quyến rũ, nét đẹp trong cách thể hiện cảm xúc.

2. Nghĩa chỉ thủ đoạn

Ngoài nghĩa văn học, "khoé" cũng có thể chỉ đến những mánh lới, thủ đoạn người ta sử dụng để đạt được mục đích, thường không chính đáng.

Phân biệt các biến thể

Từ "khoé" có thể xuất hiện trong một số cụm từ khác nhau: - "Khóe mắt": chỉ về vẻ đẹp của đôi mắt. - "Khóe miệng": chỉ về nét duyên dáng khi cười.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ "duyên" cũng có thể được xem như một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh chỉ vẻ đẹp, sự quyến rũ.
  • Từ "thủ đoạn" có thể dùng để thay thế cho nghĩa thứ hai của "khoé".
Sử dụng nâng cao

Trong văn học, ngoài việc chỉ vẻ đẹp, "khoé" còn có thể được sử dụng để thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của con người, như sự khéo léo hay tinh tế trong ứng xử.

  1. d. 1. Từ văn học dùng để chỉ vẻ duyên dáng của mắt, của miệng: Khoé thu ba giợn sóng khuynh thành (CgO). 2. Thủ đoạn, mánh lới: Giở mọi khóe để lừa bịp.

Comments and discussion on the word "khoé"