Characters remaining: 500/500
Translation

khì

Academic
Friendly

Từ "khì" trong tiếng Việt một từ mô tả cách phát ra âm thanh hoặc trạng thái liên quan đến sự thư giãn, thoải mái. Từ này thường được dùng trong một số cụm từ để diễn tả hành động hoặc cảm xúc cụ thể.

Định nghĩa cách sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng "khì" trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. dụ, bạn có thể nói "Tôi cảm thấy thoải mái cười khì khibên bạn ."

Phân biệt với các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ "khì" thường được phân biệt với "cười" hoặc "ngủ" bởi tính chất nhẹ nhàng, thư giãn mang lại. - dụ, "cười" có thể dùng để mô tả mọi loại cười, từ nhẹ nhàng đến to lớn. Còn "khì" chỉ nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, không ồn ào. - Tương tự, "ngủ" có thể chỉ trạng thái ngủ nói chung, trong khi "ngủ khì" nhấn mạnh đến sự say sưa, thoải mái.

  1. ph. X. Cười khì, ngủ khì.

Comments and discussion on the word "khì"