Characters remaining: 500/500
Translation

khắm

Academic
Friendly

Từ "khắm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể phân chia như sau:

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Hôi" cũng có nghĩa mùi khó chịu, nhưng thường chỉ dùng để miêu tả mùi hôi không nhất thiết phải mùi thối.
  • Từ đồng nghĩa: "Thối" ( mùi thối), "hôi" ( mùi khó chịu). Tuy nhiên, "khắm" thường mang tính chất phiếm chỉ hơn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Lưu ý phân biệt:
  • "Khắm" thường được dùng trong văn nói, thân mật, phần hơi khẩu ngữ. Trong văn viết trang trọng, có thể không dùng từ này.
  • "Khắm" khi dùng với nghĩa thứ hai (không hay ho) thường mang tính châm biếm hoặc không nghiêm túc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khắm" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "khắm mùi" hoặc "khắm lắm". Cụm từ này có thể dùng để nhấn mạnh mức độ của sự việc hay tình huống không tốt.
  1. tt 1. mùi thối: Lọ mắm này khắm mất rồi. 2. Không hay ho : Làm thế thì khắm lắm.

Comments and discussion on the word "khắm"