Characters remaining: 500/500
Translation

khum

Academic
Friendly

Từ "khum" trong tiếng Việt có nghĩa chính "cong vồng lên" hoặc "lồi lên". Từ này thường được dùng để miêu tả hình dáng của một vật nào đó bề mặt không phẳng, phần lồi hoặc uốn cong.

dụ sử dụng từ "khum":
  1. Sử dụng trong miêu tả hình dáng:

    • "Chiếc ô bị gió thổi mạnh, làm khum lại như một cái gọng ô."
    • "Mặt bàn bị nước đổ lên, khiến bị khum không còn phẳng nữa."
  2. Sử dụng trong khoa học:

    • "Khi nhìn vào ống nghiệm, ta thấy mặt chất lỏng khum lênphần giữa do áp suất không khí."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khái niệm trừu tượng: "Khum" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng để miêu tả sự không hoàn hảo hay sự biến dạng của một điều đó.
    • "Trải qua nhiều năm sống trong nỗi lo âu, tâm hồn ấy đã khum lại, không còn tươi sáng như trước."
Biến thể của từ:
  • "Khum" thường không nhiều biến thể trong cách viết, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • "Mặt khum" (mặt lồi lên hoặc lõm xuống trong một ống tiết diện nhỏ).
    • "Vòm khum" (miêu tả một cái đó hình dạng vòm, như mái nhà).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Lồi" (có nghĩaphần nào đó nhô lên khỏi bề mặt), nhưng "lồi" có thể không mang tính chất cong như "khum".
  • Từ đồng nghĩa: "Vồng" (cũng có nghĩa là cong lên, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn).
Từ liên quan:
  • "Cong": có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải chỉ hình dạng lồi lên, có thể chỉ sự uốn cong không lồi lên.
  • "Vòm": chỉ những hình dáng cao cong giống như mái vòm.
  1. t. Cong vồng lên: Khum như gọng ô. Mặt khum (). Mặt tự do của chất lỏng, lồi lên hay lõm xuống trong một ống tiết diện rất nhỏ.

Comments and discussion on the word "khum"