Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiến giải in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
tiền sinh
Khổng giáo
kiến văn
lầu son
làm chứng
kinh đô
lạc loài
lềnh
mạn đàm
man phương
lý trưởng
bá hộ
thái bảo
thi hội
tam cương
vũ kiếm
học sĩ
thái uý
Phúc Kiến
quan quân
thánh thượng
phép vua
thịnh trị
thối tha
ngũ luân
gia nô
án sát
tư khấu
xử trảm
rình mò
thủ chỉ
Triệu Quang Phục
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
oán
lục
cũi
kiến tập
thu lượm
Ngọc Hoàn
nhật động
phát ngôn
tác dụng
làng
cử nhân
bám
mánh khoé
thuyết khách
sách vở
liêu thuộc
sản xuất thiếu
sục
túc trái tiền oan
Tràng Minh
thị nữ
tư bản cho vay
Trần Thành Ngọ
làm tiền
nhân luân
túc khiên
lai sinh
kỵ sĩ
thối nát
trái ngược
thô lậu
triều kiến
trâu ngựa
trượng phu
kiến
tiền thân
mạo muội
phát tài
phi lộ
phủ định
sai dịch
sáo ngà
phá ngang
Bình Kiến
ngày xưa
nghiệp chướng
bạch đinh
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last