Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ki in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
kinh sư
kinh tài
kinh tế
kinh tế học
kinh tế tài chính
kinh tởm
kinh thành
kinh thánh
kinh truyện
kinh tuyến
kinh vĩ
kinh viện
lai kinh
làm kiêu
làm kiểu
luyện kim
nữ kiệt
năm kia
ngày kia
niên kim
nước kiệu
phát kiến
phi kiếm
phong kiến
rong kinh
sao Kim
sáng kiến
sở kiến
sự kiện
số kiếp
sổ tiết kiệm
song kiếm
sơ kiến
tắt kinh
thanh kiếm
thành kiến
thất kinh
thần kinh
thiên kiến
thưa kiện
thượng tầng kiến trúc
tiếp kiến
tiết kiệm
tuấn kiệt
vòng kiềng
văn kiện
việt kiều
xưa kia
yêu kiều
yết kiến
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last