Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kroo
/kru:/ Cách viết khác : (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/
Jump to user comments
danh từ
  • người Cru (người da đen bờ biển Li-bê-ri-a)
Related search result for "kroo"
Comments and discussion on the word "kroo"