Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • công sứ tòa thánh
  • (sử học) khâm sai (cổ La Mã)
    • légat a latere
      hồng y đặc nhiệm
Related search result for "légat"
Comments and discussion on the word "légat"