Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lời nói
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • parole
    • Những lời nói đẹp
      de belles paroles
    • Lời nói chẳng mất tiền mua
      les bonnes paroles ne coûtent rien
    • lời nói gói vàng
      la parole est l'argent
Related search result for "lời nói"
Comments and discussion on the word "lời nói"