Characters remaining: 500/500
Translation

lied

/li:d/
Academic
Friendly

Từ "lied" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le lied) có nghĩa là "bài hát" hoặc "dân ca". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại hình âm nhạc cụ thể, thườngbài hát truyền thống hoặc dân ca, đặc biệt trong văn hóa Đức.

Định nghĩa:
  • Lied (danh từ giống đực): Một bài hát, thườngdân ca hoặc một thể loại âm nhạc truyền thống.
  • Số nhiều: Lieder.
Cách sử dụng:
  1. Trong văn cảnh âm nhạc:

    • "Le lied est un genre musical très apprécié en Allemagne." (Liedmột thể loại âm nhạc rất được yêu thíchĐức.)
    • "J'ai écouté plusieurs lieder de Schubert." (Tôi đã nghe nhiều bài lied của Schubert.)
  2. Trong văn cảnh văn học:

    • "Les lieder sont souvent basés sur des poèmes." (Các bài lied thường dựa trên các bài thơ.)
    • "Il y a une grande richesse de lieder dans la culture allemande." ( sự phong phú lớn của các bài lied trong văn hóa Đức.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chanson (bài hát): Một từ chung hơn được sử dụng để chỉ bất kỳ bài hát nào, không chỉ giới hạnâm nhạc dân ca.
  • Mélodie (giai điệu): Chỉ đến phần giai điệu của một bài hát.
Các cụm từ liên quan:
  • Liederabend: Một buổi tối dành cho việc biểu diễn các bài lied, thường là ở dạng độc tấu hoặc song ca.
  • Liederkreis: Một chuỗi các bài lied chủ đề chung, thường được viết cho giọng hát piano.
Chú ý:
  • Trong khi "lied" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển dân gian, "chanson" là từ phổ biến hơn có thể áp dụng cho nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.
  • "Lied" có thể không được biết đến rộng rãi trong âm nhạc hiện đại, vì vậy việc sử dụng từ này có thể cần phải được làm trong một số bối cảnh.
danh từ giống đực (số nhiều lieder)
  1. dân ca
    • (de lieder) leader.

Homonyms

Words Containing "lied"

Comments and discussion on the word "lied"