Characters remaining: 500/500
Translation

lad

/læd/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lad" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người coi chuồng ngựa" hay "nhà quảnngựa". Đâymột từ được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến ngựa, đua ngựa hoặc các hoạt động chăn nuôi ngựa.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Lad" chỉ người chăm sóc quảnngựa, đặc biệt trong các trường đua ngựa hoặc trang trại nuôi ngựa. Họ trách nhiệm chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng huấn luyện cho ngựa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Le lad s'occupe des chevaux dans l'écurie.
    • Tiếng Việt: Người coi chuồng ngựa chăm sóc cho những con ngựa trong chuồng.
  2. Câu nâng cao:

    • Français: Grâce à son expérience, le lad a réussi à améliorer les performances des chevaux lors des compétitions.
    • Tiếng Việt: Nhờ vào kinh nghiệm của mình, người coi chuồng ngựa đã thành công trong việc cải thiện hiệu suất của những con ngựa trong các cuộc thi.
Các biến thể từ liên quan:
  • Ladmột từ không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "lad" trong các cụm từ như "lad de course" (người coi ngựa đua) hoặc "lad de ferme" (người coi ngựa trong trang trại).
Từ gần giống:
  • Cavalier: Dùng để chỉ người cưỡi ngựa, thường kỹ năng tham gia vào các hoạt động như đua ngựa hay nhảy ngựa.
  • Palefrenier: Một từ khác để chỉ người chăm sóc ngựa, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc chăm sóc hàng ngày không nhất thiết phải trách nhiệm trong huấn luyện.
Từ đồng nghĩa:
  • Soigneur: Một từ đồng nghĩa, chỉ người chăm sóc động vật nói chung, không chỉ riêng ngựa.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être dans son élément: Nghĩa là "ở trong môi trường của mình", thường được dùng để chỉ ai đó làm việc họ yêu thích, như một lad có thể nói về việc chăm sóc ngựa.
Kết luận:

Từ "lad" có một ý nghĩa cụ thể trong lĩnh vực chăm sóc ngựa, việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng đúng cách trong các ngữ cảnh liên quan đến ngựa.

danh từ giống đực
  1. người coi chuồng ngựa thi

Comments and discussion on the word "lad"