Từ tiếng Pháp "lad" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người coi chuồng ngựa" hay "nhà quản lý ngựa". Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến ngựa, đua ngựa hoặc các hoạt động chăn nuôi ngựa.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Français: Grâce à son expérience, le lad a réussi à améliorer les performances des chevaux lors des compétitions.
Tiếng Việt: Nhờ vào kinh nghiệm của mình, người coi chuồng ngựa đã thành công trong việc cải thiện hiệu suất của những con ngựa trong các cuộc thi.
Các biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống:
Cavalier: Dùng để chỉ người cưỡi ngựa, thường có kỹ năng và tham gia vào các hoạt động như đua ngựa hay nhảy ngựa.
Palefrenier: Một từ khác để chỉ người chăm sóc ngựa, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc chăm sóc hàng ngày mà không nhất thiết phải có trách nhiệm trong huấn luyện.
Từ đồng nghĩa:
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "lad" có một ý nghĩa cụ thể trong lĩnh vực chăm sóc ngựa, và việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó đúng cách trong các ngữ cảnh liên quan đến ngựa.