Characters remaining: 500/500
Translation

lit

/lit/
Academic
Friendly

Từ "lit" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "giường". Đâymột từ rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng để chỉ nơi để ngủ hoặc nghỉ ngơi.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Giường: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "lit". Ví dụ:

    • Je vais me coucher dans mon lit. (Tôi sẽ đi ngủ trên giường của tôi.)
    • Il a acheté un nouveau lit. (Anh ấy đã mua một chiếc giường mới.)
  2. Lit nuptial: Nghĩa là "giường cưới", thường dùng để chỉ giường của cặp đôi mới cưới.

    • Ils ont décoré leur lit nuptial avec des fleurs. (Họ đã trang trí giường cưới của họ bằng hoa.)
  3. Lit de plume: Nghĩa là "nệm lông", thường dùng để chỉ loại nệm làm từ lông chim.

    • J'adore dormir sur un lit de plume. (Tôi thích ngủ trên một cái nệm lông.)
  4. Enfant du premier lit: Nghĩa là "con của vợ/chồng trước", chỉ những đứa trẻ sinh ra từ cuộc hôn nhân trước đó.

    • Il a deux enfants du premier lit. (Anh ấy hai đứa trẻ từ cuộc hôn nhân trước.)
  5. Lit de cailloux: Nghĩa là "lớp sỏi", thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc xây dựng.

    • Le ruisseau coule sur un lit de cailloux. (Con suối chảy trên một lớp sỏi.)
  6. Lit de parade: Nghĩa là "linh sàng", thường dùng để chỉ một loại giường dùng trong các buổi lễ hoặc sự kiện.

    • Le roi était allongé sur son lit de parade. (Nhà vua nằm trên linh sàng của mình.)
  7. Lit de table: Nghĩa là "giường nằm ăn", có thể dùng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ cách bố trí bàn ăn.

    • Dans les temps anciens, les nobles avaient des lits de table. (Trong thời cổ đại, các quý tộc giường nằm ăn.)
  8. Lit du courant: Nghĩa là "nơi dòng nước chảy xiết", thường dùng trong ngành hàng hải.

    • Le lit du courant est très dangereux pour les petits bateaux. (Nơi dòng nước chảy xiết rất nguy hiểm cho các chiếc thuyền nhỏ.)
  9. Lit du vent: Nghĩa là "chiều gió", cũng thường dùng trong ngành hàng hải.

    • Le lit du vent influence la navigation. (Chiều gió ảnh hưởng đến việc điều hướng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Couchage: Cũng chỉ nơi để ngủ, nhưng thường không chỉ về giường có thểnơi ngủ tạm.
  • Lit de camp: Giường xếp, thường dùng khi cắm trại.
Thành ngữ cụm động từ
  • "Ne pas quitter le lit": Nghĩakhông rời khỏi giường, thường được dùng khi ốm hoặc lười biếng.
danh từ giống đực
  1. giường
    • Ne pas quitter le lit
      ốm liệt giường
    • Lit nuptial
      giường cưới
  2. nệm, ổ
    • Lit de plume
      nệm lông
  3. hôn nhân
    • Enfant du premier lit
      con chồng trước; con vợ trước
  4. lớp; vìa
    • Lit de cailloux
      lớp sỏi
  5. lòng (sông)
    • lit de parade
      linh sàng
    • lit de table
      (sử học) giường nằm ăn
    • lit du courant
      (hàng hải) nơi dòng nước chảy xiết
    • lit du vent
      (hàng hải) chiều gió

Comments and discussion on the word "lit"