Từ "lied" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, và cách sử dụng của nó có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
1. Nghĩa thứ nhất: "lied" là quá khứ của động từ "lie"
2. Nghĩa thứ hai: "lied" là một loại bài hát hoặc bài thơ
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "lied" (phát âm /liːd/) là một từ tiếng Đức được dùng trong tiếng Anh để chỉ một bài ca, thường là một bài thơ được phổ nhạc, thường liên quan đến âm nhạc cổ điển.
Số nhiều: "lieder" (phát âm /'li:də/)
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ
Lie (nói dối): "lie" (hiện tại), "lied" (quá khứ), "lying" (hiện tại tiếp diễn).
Lied (bài ca): "lied" (số ít), "lieder" (số nhiều).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa cho "lied" (nói dối): "fib," "falsify," "deceive."
Từ gần giống cho "lied" (bài ca): "song," "melody," "tune."
Idioms và phrasal verbs liên quan
Chú ý
Cần phân biệt giữa "lied" (nói dối) và "lied" (bài ca) qua ngữ cảnh.
Khi sử dụng "lied" ở dạng quá khứ, bạn cần lưu ý đến chủ ngữ và thời gian trong câu để xác định đúng nghĩa.