Characters remaining: 500/500
Translation

lied

/li:d/
Academic
Friendly

Từ "lied" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, cách sử dụng của có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

1. Nghĩa thứ nhất: "lied" quá khứ của động từ "lie"
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "lied" dạng quá khứ của động từ "lie," có nghĩa "nói dối."
  • Phát âm: /laɪd/
  • dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: "He lied about his age." (Anh ấy đã nói dối về tuổi của mình.)
    • Câu phức: "She lied to her parents to avoid getting in trouble." ( ấy đã nói dối bố mẹ để tránh gặp rắc rối.)
2. Nghĩa thứ hai: "lied" một loại bài hát hoặc bài thơ
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "lied" (phát âm /liːd/) một từ tiếng Đức được dùng trong tiếng Anh để chỉ một bài ca, thường một bài thơ được phổ nhạc, thường liên quan đến âm nhạc cổ điển.
  • Số nhiều: "lieder" (phát âm /'li:də/)
  • dụ sử dụng:
    • "The composer wrote many beautiful lieder." (Nhà soạn nhạc đã viết nhiều bài ca tuyệt đẹp.)
    • "I enjoy listening to German lieder." (Tôi thích nghe các bài ca tiếng Đức.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Lie (nói dối): "lie" (hiện tại), "lied" (quá khứ), "lying" (hiện tại tiếp diễn).
  • Lied (bài ca): "lied" (số ít), "lieder" (số nhiều).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa cho "lied" (nói dối): "fib," "falsify," "deceive."
  • Từ gần giống cho "lied" (bài ca): "song," "melody," "tune."
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Idioms:
    • "To tell a white lie" (nói dối vô hại) - Để chỉ những lời nói dối nhỏ nhặt có thể không gây hại.
  • Phrasal verbs:
    • "Lie about" (nói dối về) - "He lied about his qualifications." (Anh ấy đã nói dối về bằng cấp của mình.)
Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "lied" (nói dối) "lied" (bài ca) qua ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng "lied" ở dạng quá khứ, bạn cần lưu ý đến chủ ngữ thời gian trong câu để xác định đúng nghĩa.
danh từ, số nhiều lieder /'li:də/
  1. bài ca, bài thơ (Đức)

Comments and discussion on the word "lied"