Characters remaining: 500/500
Translation

laid

/lei/
Academic
Friendly

Từ "laid" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "xấu" hoặc "xấu xí". Đâymột từ thường được sử dụng để miêu tả vẻ bề ngoài của một người, một vật, hoặc một tình huống nào đó không được đẹp hoặc dễ chịu.

Các nghĩa khác nhau của "laid":
  1. Xấu, xấu xí: Sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: Cette robe est vraiment laid. (Chiếc váy này thật sự xấu).
  2. Xấu xa, tồi tệ: Trong một số ngữ cảnh, "laid" cũng có thể được dùng để miêu tả những hành động không tốt, hoặcý nghĩa tiêu cực.

    • Ví dụ: C'est une action laid. (Đómột hành động xấu xa).
  3. Laid à faire peur: Cụm từ này nghĩa là "xấu đến mức làm người khác sợ hãi".

    • Ví dụ: Ce film est laid à faire peur. (Bộ phim này xấu đến mức làm người ta sợ).
Biến thể của từ "laid":
  • Laide: Đâydạng nữ của từ "laid", được sử dụng khi miêu tả một người phụ nữ hoặc một vật thuộc giống cái.
    • Ví dụ: Elle est laide. ( ấy xấu).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moche: Từ này cũng có nghĩa là "xấu" nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

    • Ví dụ: Ce tableau est moche. (Bức tranh này xấu).
  • Affreux/affreuse: Có nghĩa là "kinh khủng" hoặc "rất xấu", thường được dùng trong những tình huống mạnh mẽ hơn.

    • Ví dụ: C'est un affreux bâtiment. (Đómột tòa nhà rất xấu).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Le laid et le beau: Cụm này có nghĩa là "cái xấu cái đẹp". thường được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa cái đẹp cái xấu trong nghệ thuật hoặc cuộc sống.
    • Ví dụ: Dans la vie, il y a le laid et le beau. (Trong cuộc sống, cái xấu cái đẹp).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "laid", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn muốn miêu tả về vẻ ngoài hay về hành động. Hãy nhớ rằng từ này có thể mang sắc thái tiêu cực có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác nếu không được sử dụng một cách cẩn thận.

tính từ
  1. xấu, xấu xí
    • Laid à faire peur
      xấu phát sợ
  2. xấu xa, tồi
    • Une laide action
      một hành động xấu xa
danh từ giống đực
  1. cái xấu
    • Le laid et le beau
      caí xấu cái đẹp

Comments and discussion on the word "laid"