Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for light-skinned in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ánh sáng
châm
sáng
cam giấy
soi rọi
nhẹ nhàng
nâu non
băm vằm
sáng ngời
sấp bóng
nhẹ
hồng mao
đèn xanh
sởn sơ
lẳng lơ
sáng sủa
nhẹ tình
đỏ đèn
đèn
nhen
nhẹ nhõm
phớt
chớp
bấc
chập choạng
ho gió
le lói
đàng điếm
khinh trọng
khinh binh
tạch
thanh thoát
thắp
nhạc nhẹ
nhẹ tênh
coi nhẹ
nhẹ bỗng
ảnh lửa
ớm
soi sáng
lai rai
đĩ tính
đèn ống
đất nhẹ
dẻo chân
lâng lâng
khéo tay
hắt hiu
đèn điện
rọi
bại lộ
đèn đỏ
nương tay
cảnh sắc
nhon nhỏn
mờ ám
rung rinh
nến
cánh kiến
bố già
đóm
choáng lộn
nguồn
bỏ rọ
sảy
tách
đốt
nhấp nhem
dịu
báo hiệu
sẩm
công nghiệp
sáng choang
âm thanh
măng cụt
chụm
lu
cân
bẫy
cất
First
< Previous
1
2
Next >
Last