Characters remaining: 500/500
Translation

lino

Academic
Friendly

Từ "lino" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, viết tắt của "linoléum" (sàn nhựa) cũng có thể được hiểuviết tắt của "linotype" (một loại máy in) hoặc "lynotypiste" (người vận hành máy in linotype). Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ "lino":

1. Định nghĩa
  • Lino (danh từ giống đực): Thường được dùng để chỉ vật liệu sàn nhà bằng nhựa, được làm từ dầu hạt lanh, bột gỗ chất tạo màu. tính đàn hồi, dễ vệ sinh, thường được sử dụng trong các không gian như nhà bếp, phòng tắm hoặc trường học.
2. Ví dụ sử dụng
  • Sử dụng cơ bản:

    • "J'ai choisi du lino pour le sol de ma cuisine." (Tôi đã chọn sàn nhựa cho nhà bếp của mình.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Le lino est un excellent choix pour les espaces à fort passage en raison de sa durabilité." (Sàn nhựamột lựa chọn tuyệt vời cho các không gian lưu lượng người đi lại lớn do độ bền của .)
3. Các biến thể cách sử dụng khác
  • "Linoléum" là từ gốc chỉ loại sàn nhựa, trong khi "lino" là cách gọi ngắn gọn hơn.
  • "Lynotypiste" chỉ đến người làm việc với máy in linotype, từ này ít phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "PVC" (polyvinyl chloride) cũngloại vật liệu thường dùng để lát sàn, nhưng không hoàn toàn giống với lino.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Revêtement de sol" (vật liệu lát sàn) có thể được xemmột từ đồng nghĩa rộng hơn, bao gồm nhiều loại vật liệu khác nhau.
5. Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ "lino" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc trang trí hoặc sửa chữa nhà cửa, như: - "Poser du lino" (lắp đặt sàn nhựa).

Kết luận

Khi học từ "lino", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , đặc biệttrong các tình huống liên quan đến trang trí nhà cửa hay xây dựng.

danh từ giống đực
  1. viết tắt của linoléum
  2. viết tắt của linotype, lynotypiste

Comments and discussion on the word "lino"