Characters remaining: 500/500
Translation

lion

/'laiən/
Academic
Friendly

Từ "lion" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sư tử" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa Sử dụng:
  1. Động vật học: "lion" chỉ sư tử, một loài động vật thuộc họ mèo lớn, nổi tiếng với sức mạnh vẻ đẹp của .

    • Ví dụ: "Le lion rugit." (Sư tử gầm lên.)
  2. Nghĩa bóng: Từ "lion" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người gan dạ, can đảm, giống như cách sư tử thường được coi là biểu tượng của sức mạnh lòng dũng cảm.

    • Ví dụ: "C'est un véritable lion dans son domaine." (Anh ấymột sư tử thực thụ trong lĩnh vực của mình.)
  3. Thiên văn học: Trong ngữ cảnh thiên văn học, "lion" còn chỉ chòm sao Sư Tử.

    • Ví dụ: "La constellation du Lion est visible en été." (Chòm sao Sư Tử có thể nhìn thấy vào mùa hè.)
Biến thể Cách sử dụng nâng cao:
  • Lion de mer: Chỉ sư tử biển, một loài động vật biển hình dáng giống như sư tử.
  • La part du lion: Cụm từ này có nghĩaphần lớn nhất hoặc phần ăn hiếp, thường dùng để chỉ người hoặc đối tượng nhận được nhiều hơn phần còn lại.
    • Ví dụ: "Dans ce projet, elle a pris la part du lion." (Trong dự án này, ấy đã nhận phần lớn nhất.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tigre (hổ): Cũngmột loài mèo lớn, nhưng tính cách hình dáng khác với sư tử.
  • Éléphant (voi): Một loài động vật lớn khác, nhưng không thuộc họ mèo.
Idioms Phrased verbs:
  • Coudre la peau du renard à celle du lion: Câu này có nghĩakết hợp mưu trí với sức mạnh, thường dùng để chỉ sự kết hợp giữa trí tuệ sức mạnh vật lý.
Kết luận:

Từ "lion" không chỉ đơn thuần chỉ một loài động vật mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong văn hóa ngôn ngữ.

{{con sư tử}}{{lion}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) sư tử
    • Le lion rugit
      sư tử gầm
  2. (nghĩa bóng) người gan dạ, người can đảm
  3. (thiên (văn học)) chòm sao Sư tử
  4. (từ , nghĩa ) người bảnh bao; người nổi danh
    • coudre la peau du renard à celle du lion
      kết hợp mưu trí với sức mạnh
    • la griffe du lion
      dấu ấn thiên tài
    • la part du lion
      phần ăn hiếp, phần lớn nhất
    • lion de mer
      (động vật học) sư tử biển

Comments and discussion on the word "lion"