Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for liquid body substance in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
óc trâu
lỏng
cái
cầm hơi
chất
độ khẩu
ngọc ngà
ran
chủ tịch
chuyền
thuốc độc
hoá chất
thực chất
duốc
phát tán
chất lỏng
nhúng
chan
lắng
bay hơi
mọng
dị vật
nhiệt
cơ thể
ban giám khảo
thiên thể
thây ma
mạng mỡ
chiết
nhục thể
mình
thây
vật thể
thi thể
bã
hôi nách
hình hài
hành xác
thân thể
bản chất
giản xương
dịch
kháng sinh
rướn
dân cử
cục mịch
chỉnh thể
thân
cặp kè
nhầy
rộm
dễ coi
rôm sảy
phì nộn
đều đặn
chun
vú sữa
chém
chống đỡ
râm ran
như thể
dơ
cóng
liệt
ốm
hộc máu
hồn phách
bết
bủn rủn
choắt
bịt
bừng
nhừ
đẹt
châm
bé
bại
cân đối
chết
bộ phận
First
< Previous
1
2
Next >
Last