Characters remaining: 500/500
Translation

lathe

/leið/
Academic
Friendly

Từ "lathe" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại máy tiện, được sử dụng để gia công các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa thành hình dạng mong muốn bằng cách quay chúng sử dụng các công cụ cắt. Trong tiếng Việt, "lathe" được dịch "máy tiện".

Định nghĩa:
  • Lathe (danh từ): Máy tiện, thiết bị được sử dụng để tạo hình các vật liệu bằng cách quay chúng sử dụng công cụ cắt.

  • Lathe (động từ): Tiện (vật ), tức là hành động sử dụng máy tiện để gia công một vật thể nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The carpenter used a lathe to shape the wooden table legs." (Người thợ mộc đã sử dụng máy tiện để tạo hình cho chân bàn gỗ.)
  2. Động từ:

    • "He will lathe the metal rod to make it thinner." (Anh ấy sẽ tiện thanh kim loại để làm cho mỏng hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngành công nghiệp chế biến, "lathe" thường được kết hợp với các tính từ để chỉ loại máy tiện cụ thể, dụ:
    • "CNC lathe" (máy tiện điều khiển bằng máy tính) một loại máy tiện hiện đại cho phép thực hiện các thao tác chính xác hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • "Turning lathe": Cũng có thể được sử dụng để chỉ máy tiện, nhưng thường nhấn mạnh vào quá trình quay trong gia công.
  • "Wood lathe": Chỉ máy tiện chuyên dụng cho gỗ.
  • "Metal lathe": Chỉ máy tiện chuyên dụng cho kim loại.
Từ gần giống:
  • Milling machine: Máy phay, thường được sử dụng để cắt các bề mặt phẳng hoặc tạo các hình dạng phức tạp hơn so với máy tiện.
Từ đồng nghĩa:
  • "Turning machine": Cũng có thể dùng để chỉ máy tiện, nhưng ít phổ biến hơn.
Idioms cụm động từ:
  • "To turn the tables": Thay đổi tình thế, không liên quan trực tiếp đến "lathe" nhưng có nghĩa tương tự về việc "quay" hoặc "biến đổi" điều đó.
Tóm lại:

"Lathe" một từ quan trọng trong lĩnh vực chế tạo gia công, không chỉ đơn thuần một thiết bị còn mang lại nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

danh từ
  1. máy tiện ((cũng) turning lathe)
ngoại động từ
  1. tiện (vật )

Comments and discussion on the word "lathe"