Characters remaining: 500/500
Translation

lithe

/laið/
Academic
Friendly

Từ "lithe" trong tiếng Anh một tính từ, dùng để mô tả những điều hoặc người khả năng di chuyển một cách mềm mại, uyển chuyển dẻo dai. Thường được dùng để nói về cơ thể, đặc biệt những người có thể hình đẹp hoặc những chuyển động linh hoạt.

Định nghĩa
  • Lithe: mềm mại, dễ uốn, yểu điệu, uyển chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dancer moved with a lithe grace." ( công di chuyển với sự uyển chuyển mềm mại.)
    • "Her lithe figure made her an excellent gymnast." (Hình dáng mềm mại của ấy khiến trở thành một vận động viên thể dục xuất sắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the ballet performance, the lithe movements of the dancers captivated the audience." (Trong buổi biểu diễn ballet, những chuyển động uyển chuyển của các công đã thu hút khán giả.)
    • "He practiced yoga daily, aiming to maintain his lithe physique as he aged." (Anh ấy tập yoga hàng ngày, nhằm duy trì thân hình dẻo dai khi về già.)
Biến thể:
  • Lithely (trạng từ): một cách uyển chuyển hoặc mềm mại.

    • dụ: "She lithely leaped across the stage." ( ấy nhảy qua sân khấu một cách uyển chuyển.)
  • Litheness (danh từ): tính dẻo dai, uyển chuyển.

    • dụ: "The lithe nature of her movements impressed everyone." (Tính uyển chuyển trong những chuyển động của ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agile: nhanh nhẹn, linh hoạt.

    • dụ: "The agile cat jumped from one roof to another." (Con mèo nhanh nhẹn nhảy từ nóc nhà này sang nóc nhà kia.)
  • Supple: dẻo dai, linh hoạt.

    • dụ: "The supple branches of the tree swayed in the wind." (Những cành cây dẻo dai uốn lượn trong gió.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "lithe" không thường được dùng trong các idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng một số cụm từ có thể thể hiện ý nghĩa tương tự như "move fluidly" (di chuyển một cách linh hoạt) hoặc "bend like a willow" (uốn cong như cây liễu).

Tóm lại:

Từ "lithe" một từ mô tả tính chất mềm mại uyển chuyển của cơ thể hay chuyển động. Bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả những người sự linh hoạt trong thể chất hoặc nghệ thuật biểu diễn.

tính từ
  1. mềm mại, dẽ uốn
  2. yểu điệu, uyển chuyển

Comments and discussion on the word "lithe"