Characters remaining: 500/500
Translation

loess

/'louis, lə:s/
Academic
Friendly

Từ "loess" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hoàng thổ" hoặc "đất lớn". Đây một loại đất trầm tích, thường chứa nhiều hạt mịn màu vàng hoặc nâu nhạt. Loess thường được hình thành từ các hạt bụi được gió mang từ vùng sa mạc hoặc các khu vực khô cằn. khả năng giữ nước tốt thường rất màu mỡ, nên được sử dụng trong nông nghiệp.

Định nghĩa:
  • Loess (danh từ): Một loại đất trầm tích, thường nguồn gốc từ bụi gió, chứa nhiều khoáng chất tính màu mỡ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmers in the region grow crops in the fertile loess soil."
    • (Những người nông dân trong khu vực trồng cây trên đất hoàng thổ màu mỡ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The loess deposits found along the riverbanks have significantly contributed to the agricultural productivity of the area."
    • (Các lớp đất hoàng thổ được tìm thấy dọc theo bờ sông đã đóng góp đáng kể vào năng suất nông nghiệp của khu vực.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Loessic (tính từ): Liên quan đến hoàng thổ.
    • dụ: "Loessic soils are known for their high fertility."
    • (Các loại đất hoàng thổ nổi tiếng với độ màu mỡ cao.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soil (đất): Thường được sử dụng để chỉ đất nói chung.
  • Sediment (trầm tích): Đất hoặc đá được lắng đọng bởi nước, gió, hoặc băng.
  • Clay (đất sét): Một loại đất mịn hơn, tính dẻo khi ướt.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "loess", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "fertile soil" (đất màu mỡ) để mô tả chất lượng của hoàng thổ.
Lưu ý:
  • Hoàng thổ không chỉ được tìm thấymột số khu vực cụ thể còn phổ biếnnhiều nơi trên thế giới, nhưTrung Quốc, nơi những lớp đất này rất dày màu mỡ, giúp phát triển nông nghiệp.
  • Khi học từ này, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về vai trò của hoàng thổ trong môi trường nông nghiệp.
danh từ
  1. (địa ,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn

Words Mentioning "loess"

Comments and discussion on the word "loess"