Từ "loess" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "hoàng thổ" hoặc "đất lớn". Đây là một loại đất trầm tích, thường chứa nhiều hạt mịn và có màu vàng hoặc nâu nhạt. Loess thường được hình thành từ các hạt bụi được gió mang từ vùng sa mạc hoặc các khu vực khô cằn. Nó có khả năng giữ nước tốt và thường rất màu mỡ, nên được sử dụng trong nông nghiệp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The loess deposits found along the riverbanks have significantly contributed to the agricultural productivity of the area."
(Các lớp đất hoàng thổ được tìm thấy dọc theo bờ sông đã đóng góp đáng kể vào năng suất nông nghiệp của khu vực.)
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Soil (đất): Thường được sử dụng để chỉ đất nói chung.
Sediment (trầm tích): Đất hoặc đá được lắng đọng bởi nước, gió, hoặc băng.
Clay (đất sét): Một loại đất mịn hơn, có tính dẻo khi ướt.
Idioms và phrasal verbs:
Lưu ý:
Hoàng thổ không chỉ được tìm thấy ở một số khu vực cụ thể mà còn phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, như ở Trung Quốc, nơi mà những lớp đất này rất dày và màu mỡ, giúp phát triển nông nghiệp.
Khi học từ này, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về vai trò của hoàng thổ trong môi trường và nông nghiệp.