Từ "loisir" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nghĩa là "thời gian rảnh rỗi" hay "sở thích". Nó thường được dùng để chỉ những hoạt động giải trí mà người ta làm khi không có công việc hay nghĩa vụ nào khác.
Avoir des loisirs: Có thời gian rảnh.
La littérature est le plus beau des loisirs: Văn học là món giải trí đẹp nhất.
Sự tùy ý: "Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose" có nghĩa là để cho ai đó tùy ý làm việc gì.
À loisir: Nghĩa là "thong thả" hoặc "thỏa thích".
Aimer à loisir: Yêu một cách thỏa thích.
Avoir le loisir de: Có đủ thời gian để làm gì.
N'avoir pas le loisir de: Không có thời gian.
Tout à loisir: Giống như "à loisir", nghĩa là không bị áp lực, thoải mái.
Từ "loisir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, liên quan đến các hoạt động giải trí và thời gian rảnh.