Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để
    • Laisser tomber un vase
      để rơi cái bình
    • Je les ai laissées sortir
      tôi để cho chúng nó ra
    • Laisser son manteau à la maison
      để áo choàng ở nhà
    • Laisser sa fortune aux pauvres
      để gia tài cho người nghèo
    • Laissons cela pour demain
      để việc đó đến mai
    • Laisser sa valise à la consigne
      để va li ở phòng giữ hành lý
    • Laisser l'épée au fourreau
      để gươm trong bao
    • Le laisser parler
      để anh ấy nói
  • để lại
    • Laisser de grands biens
      để lại nhiều của cải
    • Laisser une bonne réputation
      để lại tiếng tăm
    • Laisser du tissu à moitié prix
      để lại (như) ng lại vải với nửa giá
  • để mất
    • Il y a laissé sa santé
      ông ta để mất sức khoẻ vào việc đó
    • Laisser la vie
      chết
  • giao
    • Je vous laisse les clefs
      tôi giao chùm chìa khoá cho anh
    • Laisser une lettre à la concierge
      giao thơ cho chị gác cổng
  • bỏ (rời), bỏ, bỏ (quên)
    • Laisser tout travail
      bỏ mọi việc làm
    • c'est à prendre ou à laisser
      xem prendre
    • il y a à prendre et à laisser
      có cái tốt, có cái xấu
    • laisser à désirer
      xem désirer
    • laisser à entendre
      để cho tự hiểu (không cần giải thích)
    • laisser à penser
      để cho tự suy nghĩ, khiến cho phải suy nghĩ
    • laisser en repos; laisser en paix
      để yên không quấy rầy
    • laisser faire
      để cho muốn làm gì thì làm
    • laisser là
      để yên đấy, đừng đụng chạm đến
    • laisser tomber quelqu'un
      bỏ rơi ai
    • laisser tout aller
      không chăm sóc đến công việc của mình
    • laisser tout aller sous soi
      đi tháo dạ
    • laisser voir
      xem voir
    • ne pas laisser de
      không phải vì thế mà, vẫn là
    • Cette chose, bien que contestée, ne laisse pas d'être vraie
      cái ấy tuy bị nghi ngờ vẫn là có thực
Related search result for "laisser"
Comments and discussion on the word "laisser"