Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lose weight in Vietnamese - English dictionary
hả hơi
sút
sút người
cân hơi
cân
ngã lòng
núng
biếng
sạt
cất
thất trận
thất bại
hôn mê
thất thân
sờn lòng
phấn nộ
thất bát
thua
thiệt mạng
thất tiết
toi mạng
sạn mặt
lịm
ngang dạ
cuống cuồng
bay mùi
nổi nóng
khối lượng
chặn giấy
hết hơi
sẩy
gần gũi
bỏ mất
lạc hướng
lạc đường
hơn thua
thất thế
đớ lưỡi
phân tử lượng
quả cân
khệ nệ
cân thư
sức nặng
phát phì
trọng lượng
ném tạ
thiếp
chì
rối ruột
chán ăn
sạm mặt
thiệt
gầy mòn
cân móc hàm
mất trí
sa cơ
cả bì
sờn
cấm khẩu
nghiện ngập
lỡ
mối hàng
động chạm
mất
mê
è cổ
tạ
rão
phai
ốm
chết giấc
bình sinh
chí
đuối
lạc
chài
khỏe
nhạc cụ