Characters remaining: 500/500
Translation

lustre

/'lʌstə/
Academic
Friendly

Từ "lustre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về nghĩa cách sử dụng của từ này.

Nghĩa của từ "lustre"
  1. Đèn chùm (luminaire): Trong ngữ cảnh này, "lustre" dùng để chỉ các loại đèn trang trí treo ở trần nhà, thường nhiều bóng đèn thiết kế cầu kỳ. Ví dụ:

    • "Le lustre du salon est vraiment magnifique." (Đèn chùm trong phòng khách thực sự rất đẹp.)
  2. Thời gian năm năm (cách dùng trong sử học): "Lustre" còn có nghĩamột khoảng thời gian kéo dài 5 năm. Trong lịch sử, thường được dùng để chỉ một giai đoạn nhất định.

    • "Ce lustre est marqué par de grands événements." (Khoảng thời gian 5 năm này được đánh dấu bởi những sự kiện lớn.)
  3. Sự hào nhoáng, lừng lẫy (sens figuré): "Lustre" cũng dùng để chỉ sự nổi bật, hào nhoáng, hoặc danh tiếng của một người hay một sự vật. Ví dụ:

    • "Il a ajouté du lustre à la réputation de l'entreprise." (Anh ấy đã làm cho danh tiếng của công ty thêm lừng lẫy.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: Một số cụm từ hoặc thành ngữ có thể liên quan đến "lustre" là:

    • "Ajouter du lustre à quelque chose" (Thêm sự lừng lẫy cho cáiđó), có nghĩanâng cao giá trị hoặc danh tiếng của một điều đó.
  • Biến thể của từ: "Lustre" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan trong ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh khác nhau.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Éclat": Một từ đồng nghĩa có thể dùng để chỉ sự lấp lánh, sự lừng lẫy. Ví dụ:

    • "Il a reçu un éclat de gloire." (Anh ấy đã nhận được một sự lừng lẫy.)
  • "Brillance": Cũng chỉ sự sáng chói, nổi bật, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự về sự lấp lánh.

Một số ví dụ khác
  • "Le lustre de la victoire est éclatant." (Sự hào nhoáng của chiến thắng thật rực rỡ.)
  • "Ce lustre rappelle les grandes heures de l'histoire." (Đèn chùm này gợi nhớ đến những giờ phút vĩ đại của lịch sử.)
Kết luận

Từ "lustre" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ đến các vật dụng trang trí hay biểu thị cho sự vinh quang, hào nhoáng.

danh từ giống đực
  1. (văn học) thời gian năm năm
  2. (sử học) lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La )
  3. nước bóng, nước láng, nước men
  4. đèn chùm (treo ở trần nhà)
  5. (nghĩa bóng) sự hào nhoáng, sự lừng lẫy
    • Ajouter du lustre à la gloire de quelqu'un
      làm cho thanh danh của ai thêm lừng lẫy
    • chevalier du lustre
      xem chevalier

Comments and discussion on the word "lustre"