Characters remaining: 500/500
Translation

lustré

Academic
Friendly

Từ "lustré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bóng" hoặc "láng". Từ này thường được dùng để mô tả bề mặt của một vật nào đó khi được đánh bóng, sáng bóng không vết bẩn.

Cách sử dụng "lustré":
  1. Mô tả bề mặt: "lustré" thường được dùng để mô tả các vật chất như kim loại, gỗ, hoặc da đã được đánh bóng.

    • Ví dụ: "Ces chaussures sont lustrées." (Những đôi giày này bóng láng.)
    • Ví dụ nâng cao: "Le meuble en bois est lustré, ce qui lui donne un aspect élégant." (Cái bàn bằng gỗ được đánh bóng, điều này làm cho có vẻ sang trọng.)
  2. Trong ngữ cảnh trang trí hoặc thẩm mỹ: "lustré" cũng có thể được dùng để mô tả một cái gì đóvẻ ngoài bóng bẩy, quyến rũ.

    • Ví dụ: "La peinture lustrée sur le mur reflète la lumière." (Sơn bóng trên tường phản chiếu ánh sáng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lustration: Danh từ chỉ hành động đánh bóng.
  • Lustrer: Động từ có nghĩa là "đánh bóng, làm sáng lên".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brillant: Cũng có nghĩa là "sáng, lấp lánh", nhưng có thể mang nghĩa rực rỡ hơn.
  • Poli: Nghĩa là "đã được mài, làm nhẵn", cũng chỉ bề mặt bóng.
Một số cụm từ idioms:
  • Chaussures lustrées: Giày bóng láng.
  • Un meuble lustré: Một món đồ nội thất đã được đánh bóng.
tính từ
  1. bóng, láng
    • Chaussures lustrées
      giày bóng láng

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "lustré"

Comments and discussion on the word "lustré"