Characters remaining: 500/500
Translation

lyre

/'laiə/
Academic
Friendly

Từ "lyre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lyre), hai nghĩa chính bạn cần biết:

Biến thể từ liên quan:
  • Lyrique (tính từ): Nghĩa là "thơ mộng" hay "trữ tình". Đâytừ liên quan đến lyre, lyre thường được dùng trong thơ ca âm nhạc trữ tình.

    • Ce poème a un style lyrique très touchant. (Bài thơ này có một phong cách trữ tình rất xúc động.)
  • Lyre à tête de serpent: Một loại lyre hình dạng đặc biệt, thường được nhắc đến trong nghệ thuật hoặc văn hóa.

Từ đồng nghĩa:
  • Harpe (đàn hạc): Mặc dù không giống nhau hoàn toàn, nhưng chúng đềunhạc cụ dây. "Harpe" lớn hơn âm thanh khác biệt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "lyre" có thể được sử dụng để tượng trưng cho nghệ thuật, thơ ca, hoặc sự sáng tạo. Ví dụ, nhà thơ có thể nói về "lyre" như một biểu tượng cho cảm xúc sự sáng tạo nghệ thuật.
Idioms cụm từ:
  • "Jouer de la lyre" (chơi đàn lyre): Có thể được sử dụng để nói về việc tham gia vào nghệ thuật hoặc sáng tạo.
Tóm lại:

Từ "lyre" không chỉmột nhạc cụ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) đàn lia
  2. tài thơ, tài làm thơ
  3. (động vật học) như ménure (cũng (như) oiseau-lyre)

Comments and discussion on the word "lyre"