Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marbré
Jump to user comments
tính từ giống cái
tính từ
  • (có) vân đá
    • Papier marbré
      giấy vân đá
  • có vết mồi (da)
danh từ giống đực
  • mỡ giắt
Related search result for "marbré"
Comments and discussion on the word "marbré"