Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minuter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quy định thời gian chính xác
    • Minuter un discours
      quy định thời gian chính xác cho một bài diễn văn
  • thảo bản chính
    • Minuter un contrat
      thảo bản chính hợp đồng
Related search result for "minuter"
Comments and discussion on the word "minuter"