Từ "monter" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa cơ bản
"Monter" là một động từ nội động từ và ngoại động từ, có nghĩa chính là "leo lên", "trèo lên" hoặc "tăng lên".
Cách sử dụng cơ bản
Nội động từ (không cần tân ngữ):
monter sur un arbre: leo lên cây.
monter en auto: lên ô tô.
monter à cheval: lên ngựa.
la chaleur qui monte: nóng tăng lên.
Ngoại động từ (cần tân ngữ):
monter l'escalier: leo lên cầu thang.
monter une malle: đem một cái hòm lên.
monter un tableau: treo một bức tranh lên.
Các nghĩa khác
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Grimper: cũng có nghĩa là "leo lên", thường dùng cho việc leo trèo khó khăn hơn.
Élever: nâng cao, tăng lên, thường dùng trong ngữ cảnh tăng cường hoặc cải thiện.
Một số cụm từ và thành ngữ
monter la garde: đứng gác (quân sự).
monter au trône: lên ngôi.
monter le coup à quelqu'un: đánh lừa ai.
monter à la tête: làm say.
Chú ý
Khi dùng "monter", cần phân biệt giữa việc sử dụng nội động từ hay ngoại động từ. Nếu bạn đang nói về hành động tự mình leo lên (nội động từ), thì không cần tân ngữ. Nếu bạn đang nói về việc đưa cái gì đó lên (ngoại động từ), thì cần có tân ngữ.
Ví dụ nâng cao
monter un projet: tổ chức một dự án.
monter une exposition: tổ chức một triển lãm.
monter un spectacle: dàn cảnh một buổi biểu diễn.