Từ "moire" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ và tính từ, thường liên quan đến một loại vải đặc biệt.
1. Định nghĩa:
Danh từ (noun): "Moire" chỉ một loại vải, thường là lụa, có bề mặt được tạo ra những vân sóng hoặc hình ảnh lấp lánh, nhìn rất đặc biệt và bắt mắt.
Tính từ (adjective): Dùng để miêu tả chất liệu hoặc hình ảnh có đặc điểm giống như vải moire, tức là có những vân sóng hoặc hiệu ứng lấp lánh.
2. Ví dụ sử dụng:
Danh từ: "She wore a beautiful moire dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy lụa có vân sóng đẹp đến bữa tiệc.)
Tính từ: "The curtains are made of moire fabric." (Những tấm rèm được làm từ vải lụa có vân sóng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
"The moire effect on the silk made the gown appear more elegant." (Hiệu ứng moire trên chất liệu lụa khiến chiếc váy trông thanh lịch hơn.)
"Artists often use moire patterns to create mesmerizing visual effects." (Các nghệ sĩ thường sử dụng các họa tiết moire để tạo ra những hiệu ứng hình ảnh mê hoặc.)
4. Biến thể của từ:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Silk" (lụa) - mặc dù không có vân sóng, nhưng là chất liệu chính để tạo ra moire.
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "moire", nhưng có thể nói đến các loại vải có họa tiết đặc biệt.
6. Idioms và phrasal verbs:
7. Lưu ý: