Characters remaining: 500/500
Translation

moire

Academic
Friendly

Từ "moire" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ tính từ, thường liên quan đến một loại vải đặc biệt.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "Moire" chỉ một loại vải, thường lụa, bề mặt được tạo ra những vân sóng hoặc hình ảnh lấp lánh, nhìn rất đặc biệt bắt mắt.
  • Tính từ (adjective): Dùng để miêu tả chất liệu hoặc hình ảnh đặc điểm giống như vải moire, tức là những vân sóng hoặc hiệu ứng lấp lánh.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ: "She wore a beautiful moire dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy lụa vân sóng đẹp đến bữa tiệc.)
  • Tính từ: "The curtains are made of moire fabric." (Những tấm rèm được làm từ vải lụa vân sóng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "The moire effect on the silk made the gown appear more elegant." (Hiệu ứng moire trên chất liệu lụa khiến chiếc váy trông thanh lịch hơn.)
  • "Artists often use moire patterns to create mesmerizing visual effects." (Các nghệ sĩ thường sử dụng các họa tiết moire để tạo ra những hiệu ứng hình ảnh hoặc.)
4. Biến thể của từ:
  • "Moire" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Anh, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm như "moire pattern" (họa tiết moire) để chỉ những mẫu hình vân sóng.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Silk" (lụa) - mặc dù không vân sóng, nhưng chất liệu chính để tạo ra moire.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "moire", nhưng có thể nói đến các loại vải họa tiết đặc biệt.
6. Idioms phrasal verbs:
  • Trong trường hợp của từ "moire", không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ này.
7. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "moire", người học cần chú ý rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang hoặc thiết kế, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Adjective
  1. (vải lụa) vân sóng
Noun
  1. lụa vân sóng

Synonyms

Words Containing "moire"

Comments and discussion on the word "moire"