Characters remaining: 500/500
Translation

monad

/'mɔnæd/
Academic
Friendly

Từ "monad" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ triết học. được sử dụng để chỉ một thực thể đơn lẻ, không thể chia nhỏ hơn nữa. Đây một khái niệm được phát triển bởi các triết gia như Gottfried Wilhelm Leibniz. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Monad (danh từ): Trong triết học, monad một thực thể đơn giản, độc lập không thể được phân chia thành các phần nhỏ hơn. thường được coi một đơn vị cơ bản của thực tại.
dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "According to Leibniz, every monad is a simple substance that reflects the entire universe from its own perspective."
    • (Theo Leibniz, mỗi monad một thực thể đơn giản phản ánh toàn bộ vũ trụ từ góc nhìn của chính .)
  2. Trong lập trình:

    • "In functional programming, a monad is a design pattern that allows for the chaining of operations in a clean and manageable way."
    • (Trong lập trình hàm, monad một mẫu thiết kế cho phép kết nối các thao tác một cách sạch sẽ dễ quản lý.)
Biến thể từ gần giống:
  • Monadic (tính từ): Liên quan đến monad.

    • dụ: "The monadic structure of the program allows for better code organization."
  • Monism (danh từ): Triết cho rằng tất cả thực tại đều một, liên quan đến khái niệm về monad.

  • Unit (danh từ): Một đơn vị, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa triết học như monad.

Các cụm từ, thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "monad" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan, nhưng có thể tham khảo các cụm từ như: - "Simple unit": Đơn vị đơn giản, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - "Indivisible essence": Bản chất không thể chia nhỏ, có thể cách diễn đạt gần giống với khái niệm về monad.

Chú ý:
  • Từ "monad" thường được sử dụng trong bối cảnh triết học lập trình, vậy nếu bạn gặp từ này, hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của .
  • Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu về các khái niệm triết học có thể giúp bạn mở rộng vốn từ cách diễn đạt.
danh từ
  1. (triết học) đơn t

Words Containing "monad"

Words Mentioning "monad"

Comments and discussion on the word "monad"