Từ "mend" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "vá," "chữa," hoặc "sửa chữa." Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc vá một món đồ vật cho đến việc cải thiện bản thân. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ để người học có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Ngoại động từ (transitive verb):
Nội động từ (intransitive verb):
To be on the mend: Có nghĩa là đang phục hồi sức khoẻ.
Mend one's ways: Nghĩa là sửa đổi cách sống hoặc hành vi của bản thân.
That will not mend the matter: Có nghĩa là cái đó không giải quyết được vấn đề.
Repair: Nghĩa là sửa chữa, thường được dùng cho đồ vật.
Fix: Cũng có nghĩa là sửa chữa, thường mang tính chất không chính thức hơn.
Least said, soonest mended: Câu này có nghĩa là nếu ít nói về một vấn đề, thì nó sẽ nhanh chóng được giải quyết hơn.
To mend one's pace: Nghĩa là đi nhanh hơn, rảo bước.