Characters remaining: 500/500
Translation

mend

/mend/
Academic
Friendly

Từ "mend" trong tiếng Anh có nghĩa chính "," "chữa," hoặc "sửa chữa." có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc một món đồ vật cho đến việc cải thiện bản thân. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để người học có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Mend nghĩa , chữa, sửa chữa hoặc tu bổ một cái đó hư hỏng.
    • dụ:
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Mend cũng có thể nghĩa phục hồi sức khoẻ hoặc cải thiện bản thân.
    • dụ:
Biến thể cách sử dụng:
  • Mended (quá khứ): "I mended the broken toy yesterday." (Tôi đã sửa món đồ chơi hỏng hôm qua.)
  • Mending (danh động từ): "I am mending my clothes." (Tôi đang quần áo của mình.)
Nghĩa khác:
  • To be on the mend: Có nghĩa đang phục hồi sức khoẻ.

    • dụ: "After the surgery, she is on the mend." (Sau ca phẫu thuật, ấy đang phục hồi.)
  • Mend one's ways: Nghĩa sửa đổi cách sống hoặc hành vi của bản thân.

    • dụ: "He promised to mend his ways after realizing his mistakes." (Anh ấy hứa sẽ sửa đổi cách sống sau khi nhận ra sai lầm của mình.)
  • That will not mend the matter: Có nghĩa cái đó không giải quyết được vấn đề.

    • dụ: "Ignoring the problem will not mend the matter." (Phớt lờ vấn đề sẽ không giải quyết được .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Repair: Nghĩa sửa chữa, thường được dùng cho đồ vật.

    • dụ: "I need to repair my car." (Tôi cần sửa xe của mình.)
  • Fix: Cũng có nghĩa sửa chữa, thường mang tính chất không chính thức hơn.

    • dụ: "Can you fix my phone?" (Bạn có thể sửa điện thoại của tôi không?)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Least said, soonest mended: Câu này có nghĩa nếu ít nói về một vấn đề, thì sẽ nhanh chóng được giải quyết hơn.

  • To mend one's pace: Nghĩa đi nhanh hơn, rảo bước.

danh từ
  1. chỗ , chỗ mạng
  2. sự phục hồi, sự cải thiện
    • to be on the mend
      đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại
ngoại động từ
  1. , chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
    • to mend socks
      bít tất
    • to mend a broken chair
      chữa một cái ghế gãy
  2. sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn
    • to mend one's way
      sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn
    • to mend one's ways
      sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải quy chính
  3. cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
    • that will not mend the matter
      cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn
nội động từ
  1. sửa tính nết, sửa mình, tu tính
  2. phục hồi (sức khoẻ)
    • the patient is mending nicely
      người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại
Idioms
  • least said soonest mended
    (xem) least
  • to menh a fire
    cho thêm củi (than) vào đống lửa ()
  • to mend one's pace
    rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

Comments and discussion on the word "mend"