Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "", cùng với các dụ liên hệ với các từ khác.

Định nghĩa:

"" một từ địa phương, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc câu , đặc biệt trong tiếng Việt miền Trung. Từ này có thể hiểu một dụng cụ để câu , thường một cái lờ (một loại bẫy ) hoặc một cách thức để giữ .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tối qua, tôi đi câu bằng cái ." (Ở đây "" ám chỉ đến dụng cụ câu ).
  2. Câu phức tạp:

    • "Mỗi lần đi câu, ông tôi thường mang theo một cái lớn một ít mồi." (Ở đây "" được nhắc đến như một dụng cụ không thể thiếu khi đi câu).
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể từ "":
    • Trong một số vùng miền, "" còn có thể dùng để chỉ một kiểu lưới hoặc bẫy khác, tùy theo cách người dân sử dụng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Lờ" (cũng một dụng cụ để câu nhưng hình dạng cách sử dụng khác).
  • Từ liên quan:
    • "Câu" (hành động sử dụng dụng cụ để bắt ).
    • "Bẫy" (dụng cụ để giữ hoặc bắt động vật).
Chú ý:
  • "" có thể không phổ biến trong mọi vùng miền, có thể người học tiếng Việt sẽ không thấy từ này trong sách giáo khoa. Tuy nhiên, hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người dân địa phươngnhững vùng từ này được sử dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "" có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc câu tục ngữ liên quan đến việc câu , chẳng hạn:
    • "Bắt được lớn nhờ cái khéo" (ý chỉ rằng sự khéo léo trong nghề câu sẽ mang lại thành công).
  1. d. Lờ đơm .

Comments and discussion on the word "nò"