Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nước in Vietnamese - English dictionary
nạc
nam cực
nanh ác
nao nức
náo nức
nạo óc
nặc
năm học
nặn óc
nấc
nẩy mực
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
ngốc
ngủ gục
ngũ cốc
ngũ sắc
ngục
ngữ học
ngực
ngước
ngược
nhà gác
nhà xác
nhác
nhạc
nhắc
nhấc
nhĩ mục
nhiếc
nho học
nhóc
nhọc
nhọc óc
nhục
nhuốc
nhức
nhức óc
nhược
nóc
nọc
nô nức
nốc
nội các
nợ nước
núc
nục
nuộc
nữ sắc
nức
nực
nước
nước ốc