Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nướng in Vietnamese - English dictionary
nang
nàng
nạng
nao núng
não nùng
nằm mộng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
nể nang
nền móng
nhà hàng
nhà nông
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
nhặng
nhoáng
nhòng
nhông
nhồng
nhộng
nhớ mong
nhung
nhũng
nhúng
nhưng
những
nhường
nhượng
niễng
nỏ miệng
nỏ nang
nõ nường
nói năng
nong
nòng
nóng
nọng
nổi nóng
nội năng
nội ứng
nôn nóng
nông
nồng
nống
nở nang
nợ miệng
nung
Nùng
nũng
núng
nuông
nữ hoàng
nưng
nừng
nứng
nựng
nương
nường
nướng