Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • remettre; livrer; déposer
    • Nạp bài cho thầy
      remettre sa copie au professeur
    • Nạp đơn
      remettre une demande; déposer une demande
    • Nạp kẻ cắp cho công an
      remettre un voleur à la police; livrer un voleur à la police
  • payer
    • Nạp thuế
      payer ses impôts
  • charger
    • Nạp (điện học) vào ắc-quy
      charger un accumulateur
    • Nạp (phim vào) máy quay phim
      charger un caméra
    • Nạp (đạn vào) súng lục
      charger un révoler
Related search result for "nạp"
Comments and discussion on the word "nạp"