version="1.0"?>
- remettre; livrer; déposer
- Nạp bài cho thầy
remettre sa copie au professeur
- Nạp đơn
remettre une demande; déposer une demande
- Nạp kẻ cắp cho công an
remettre un voleur à la police; livrer un voleur à la police
- payer
- Nạp thuế
payer ses impôts
- charger
- Nạp (điện học) vào ắc-quy
charger un accumulateur
- Nạp (phim vào) máy quay phim
charger un caméra
- Nạp (đạn vào) súng lục
charger un révoler